--

biện chứng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biện chứng

+ adj  

  • Dialectic (-al)
    • sự phát triển biện chứng
      a dialectical development
    • hiểu một cách biện chứng
      to understand in a dialectic manner
    • cách lập luận rất biện chứng
      a very dialectical reasoning
    • phép biện chứng
      dialectics
    • phép biện chứng duy vật
      materialistic dialectics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biện chứng"
Lượt xem: 730